Kỹ mã hiệu: Orcheo XQ
- Máy chính
- Đầu dò Convex - Đầu dò Linear - Đầu dò 4D - Gel siêu âm - Bộ máy tính ngoài - Máy in nhiệt đen trắng - Sách hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt (Phụ kiện khác: Theo yêu cầu khách hàng và chủ đầu tư)
Đặc tính & Thông số kỹ thuật:
1. Đặc tính chung
- Độ phân giải màn hình: Màn hình LED, 21’’, góc nhìn rộng
- Trọng lượng: 90kg - Kích thước: 83cm x 57cm x 141cm - Màn hình cảm ứng rộng 12.1’’ - Cài đặt theo người sử dụng - Khởi động và thời gian đáp ứng nhanh - Dung tích lưu trữ: 1T - 4 cổng USB 2.0 - Cổng mạng Ethernet - Cổng HDMI - DVD 2. Ứng dụng lâm sàng - Sản phụ khoa - Tiệt niệu - Mạch máu - Tim mạch - Cấp cứu - Trẻ em - Ổ bụng - .... 3. Chế độ hình ảnh - Chế độ B (2D) - Chế độ B/B - Chế độ M - Chế độ M màu - Doppler sóng xung mạch (PW) - Doppler sóng liên tục (CW) - Doppler màu (CFM) - Doppler công suất màu (PDI) - Doppler mô mềm (TDI) - Chế độ hiển thị đôi Duplex - Chế độ hiển thị ba Triplex 4. Các đặc tính xử lý hình ảnh chính - Khuếch đại chung - Khuếch đại Doppler và màu - Điều chỉnh đường nền - Dải động - Chế độ làm mượt theo thời gian thực (RTAS) cho chất lượng hình ảnh cao và giảm vết đốm - Phóng to liên tục X32 và trượt để điều chỉnh trường nhìn - Đo, tính toán và báo cáo tự động 5. Đầu dò: - Đầu dò Convex: - Tần số thăm khám: 2 đến 5 MHz - Ứng dụng lâm sàng: Thăm khám ổ bụng, sản khoa, phụ khoa, mạch máu, cấp cứu, gây mê - Đầu dò Linear: - Tần số thăm khám: 5 đến 10 MHz - Ứng dụng lâm sàng: Các bộ phận nhỏ, mạch máu, gây mê 6. Bộ máy tính để bàn: - Bộ xử lý: Intel Core i5 - Ram DDR3: 8GB - Ổ cứng: 1T - Màn hình: >= 17’’ - Hệ điều hành: Windows 7. Máy in nhiệt: - Máy in đen trắng - Tốc độ in: >30 tờ/ phút - Độ phân giải: >=300dpi Ghi chú: Cấu hình & thông số kỹ thuật nêu trên là chỉ dành cho máy Orcheo XQ. Với các model khác, vui lòng liên hệ chúng tôi để có thông tin chi tiết |
|
Sản phẩm khác